XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
24
65
14
G.7
079
088
413
G.6
0808
6278
1161
4162
3928
9509
5235
9042
3346
G.5
7104
9243
4371
G.4
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
G.3
91947
46757
42233
60880
64715
14884
G.2
84696
99870
22994
G.1
10576
91317
06149
ĐB
734583
169216
719970
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04, 08 07, 09
1 18 16, 17 11, 13, 14, 15(2)
2 24 27, 28 22, 28
3 33 33, 36 31, 35
4 44, 47 43, 47 42, 46, 49
5 53, 57
6 61, 62(2) 62, 64, 65 63, 65
7 76, 78, 79 70, 72 70, 71
8 83(2) 80, 88 84
9 96 92 94

XSMT Chủ nhật ngày 26/01/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
95
74
91
G.7
011
883
879
G.6
5950
6817
0286
0301
4731
2863
3033
8847
1923
G.5
9457
4153
0577
G.4
68330
24682
13921
37607
39284
68929
61918
80735
27635
50589
54655
47311
21707
93369
39158
47830
12738
34912
90308
95653
03643
G.3
08263
87272
72806
11044
12870
76114
G.2
92123
00719
22677
G.1
86993
58741
29928
ĐB
957784
310330
915305
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07 01, 06, 07 05, 08
1 11, 17, 18 11, 19 12, 14
2 21, 23, 29 23, 28
3 30 30, 31, 35(2) 30, 33, 38
4 41, 44 43, 47
5 50, 57 53, 55 53, 58
6 63 63, 69
7 72 74 70, 77(2), 79
8 82, 84(2), 86 83, 89
9 93, 95 91

XSMT Chủ nhật ngày 19/01/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
86
72
74
G.7
666
509
372
G.6
2173
7758
6887
8530
7362
1931
5120
4995
7978
G.5
0713
9397
3956
G.4
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
G.3
20208
86779
54626
05242
43968
59891
G.2
63348
82823
35583
G.1
63709
72431
14093
ĐB
369244
558601
391966
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08, 09 01, 09 09
1 13, 16, 18 11
2 23, 26, 27(2) 20, 22, 29
3 30, 31(2) 38
4 40, 44, 48 42, 48
5 58 53, 57, 59 53, 56
6 66(2) 62 66, 68
7 70, 72, 73, 75, 79 72 72, 74, 78(2)
8 86, 87 83
9 97 91, 93, 95, 97

XSMT Chủ nhật ngày 12/01/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
00
15
49
G.7
308
315
294
G.6
5842
0891
0709
6120
2752
7598
6484
2487
5126
G.5
1613
4055
4958
G.4
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
G.3
72556
16529
10779
40853
34611
72693
G.2
86151
17690
46089
G.1
99020
39210
28672
ĐB
058023
949923
584284
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 04, 08, 09 09
1 13 10, 15(2) 11, 17, 19
2 20, 23, 29 20, 23 26
3 32 31, 33
4 42, 46, 47 47 49
5 51, 53, 56(2) 52, 53, 55, 59(2) 53, 58
6 68
7 73 78, 79 72
8 84(2), 87, 88, 89
9 91, 97 90, 93, 98 93, 94

XSMT Chủ nhật ngày 05/01/2025

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
74
31
69
G.7
339
907
123
G.6
3295
3104
7045
6248
4856
1271
0760
6320
4642
G.5
4625
5659
7988
G.4
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
G.3
14752
03472
33513
82395
40580
21616
G.2
42182
51451
90077
G.1
54024
87186
05047
ĐB
381413
303087
225784
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04(2), 09 07, 09
1 13, 16, 19 13 14, 16
2 24, 25, 28 26 20, 23, 28
3 38, 39 31, 33, 38 31
4 45 45, 48 42(2), 47
5 52 51, 52, 56, 59
6 68 60(2), 61, 69
7 72, 74 70, 71 77
8 82 86, 87 80, 84, 88(2)
9 95 95

XSMT Chủ nhật ngày 29/12/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
32
55
81
G.7
010
398
756
G.6
6039
3333
4654
6641
0894
3495
6332
8571
5221
G.5
6328
9934
6745
G.4
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
G.3
38791
37654
21759
46546
01135
86515
G.2
62559
03035
39965
G.1
86540
84075
68713
ĐB
608216
145385
946740
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02 08, 09
1 10, 16 13, 15, 19
2 21, 28 21
3 32, 33, 34(2), 39 34(2), 35, 36(2) 32, 35
4 40 41, 46 40, 44, 45, 46
5 54(2), 56, 58, 59 55, 59 56
6 66 65
7 75, 77 71
8 85, 86 81, 88
9 91 94, 95, 98 93, 94, 96

XSMT Chủ nhật ngày 22/12/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
08
86
37
G.7
733
582
686
G.6
4898
7408
2735
3415
7513
3921
9024
7780
6241
G.5
2816
5262
8925
G.4
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
G.3
95033
00048
30058
80127
56253
15612
G.2
57480
33300
62477
G.1
18327
73646
69699
ĐB
760556
926455
555895
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 07, 08(2) 00(2) 04
1 16 13, 15 12, 13
2 22, 24, 25, 27 21, 27 24, 25
3 33(2), 35 37 30, 37
4 48(2) 46 41
5 56 50, 54, 55, 58 52, 53, 58
6 61 62, 69
7 76 75, 77(2)
8 80, 88 82, 86 80, 86
9 98 99 95, 99

XSMT Chủ nhật ngày 15/12/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
69
92
97
G.7
549
427
460
G.6
9241
5228
7228
4062
6634
5902
9866
5919
3916
G.5
3603
5134
9276
G.4
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
G.3
26636
01122
98690
73433
22605
26787
G.2
96954
64714
35583
G.1
69054
51557
51779
ĐB
085943
172987
203545
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 02(2), 03, 09 02 04, 05
1 10, 16 14(2), 19 16, 19
2 22, 28(2) 27
3 36 30, 33, 34(2)
4 41, 43, 49 47 45, 46
5 54(2), 59 57
6 69 62 60, 66
7 74, 78 76, 77, 79
8 86, 87 82, 83, 87, 88, 89
9 96 90, 92 97(2)

XSMT Chủ nhật ngày 08/12/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
72
77
27
G.7
625
823
979
G.6
2656
4137
8798
7662
7187
2623
4190
0997
5023
G.5
2772
2233
4674
G.4
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
G.3
58742
66240
87558
99338
38736
63890
G.2
34090
37434
72077
G.1
16011
78899
91867
ĐB
595848
857564
519652
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05, 07 04
1 11 15 13, 14
2 25 23(2) 23, 27
3 31, 32(2), 33, 37, 38 33, 34, 38 36
4 40, 42, 48 46
5 56(2) 58 52
6 61, 62, 64, 66(2) 67
7 72(2) 74, 77 74, 77, 79
8 87 87, 89
9 90(2), 98 99 90(2), 94, 97

XSMT Chủ nhật ngày 01/12/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
81
46
58
G.7
140
625
467
G.6
9845
0147
6053
4599
5065
3015
7567
4195
7059
G.5
4598
8075
4456
G.4
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G.3
80188
64678
88181
62950
63468
30008
G.2
11214
91246
27550
G.1
94347
53298
08230
ĐB
139966
303033
963226
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08
1 14, 18 13, 15
2 25 25, 26 20, 26
3 36 33 30, 33
4 40, 45, 47(2) 46(2) 40
5 53 50, 59 50, 51, 56, 58, 59
6 66 65 67(2), 68
7 72(2), 78 75(2) 71
8 81, 83, 86, 88 81, 82, 87
9 98 93, 98, 99 93, 95, 99

Bài viết mới